DZD - HKD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.050.060.070.080.090.100.1101 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Algeria Dinar ( DZD )


Tiền tệ DZD (Algeria Dinar) là tiền tệ của quốc gia Algeria , Algeria

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ DZD



Đô la Hồng Kông ( HKD )


Tiền tệ HKD (Đô la Hồng Kông) là tiền tệ của quốc gia Hong Kong , Hong Kong

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HKD