DJF - UAH

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.050.100.150.200.2501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Djibouti Franc ( DJF )


Tiền tệ DJF (Djibouti Franc) là tiền tệ của quốc gia Djibouti , Djibouti

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ DJF



Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH