CVE - UAH

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.050.100.150.200.250.300.350.4001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Cape Verde Escudo ( CVE )


Tiền tệ CVE (Cape Verde Escudo) là tiền tệ của quốc gia Cape Verde , Cape Verde

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CVE



Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH