Chuyển đổi tiền tệ

Số lượng:

từ
trong

date :14 May 2024

Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá Số lượng:
Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá
UAE DirhamCNY / AED 0.507
AfghanistanCNY / AFN 12.019
LekCNY / ALL 13.084
Armenia DRAMCNY / AMD 54.747
Florin AntillaCNY / ANG 0.253
Argentina PesoCNY / ARS 33.705
Dollar ÚcCNY / AUD 0.209
Aruba FlorinCNY / AWG 0.247
ManatCNY / AZN 0.236
Convertible Đánh dấuCNY / BAM 0.25
Barbados DollarCNY / BBD 0.278
TakaCNY / BDT 14.996
Lép BungariCNY / BGN 0.25
Bahraini DinarCNY / BHD 0.052
Burundi FrancCNY / BIF 389.297
Bermuda DollarCNY / BMD 0.138
Brunei DollarCNY / BND 0.187
BôliviaCNY / BOB 0.952
ThựcCNY / BRL 0.71
Bahamas DollarCNY / BSD 0.131
NgultrumCNY / BTN 11.577
PulaCNY / BWP 1.881
Đồng rúp ByelorussiaCNY / BYR 350.056
Belize DollarCNY / BZD 0.278
Canadian DollarCNY / CAD 0.189
Congo FrancCNY / CDF 320.485
Franc Thụy SĩCNY / CHF 0.125
Peso ChilêCNY / CLP 128.709
Colombia PesoCNY / COP 595.394
Colon, Costa RicaCNY / CRC 74.711
Cuba PesoCNY / CUC 0.138
Cape Verde EscudoCNY / CVE 14.119
Cuaron SécCNY / CZK 3.173
Djibouti FrancCNY / DJF 24.683
Krone Đan MạchCNY / DKK 0.955
Dominican PesoCNY / DOP 7.579
Algeria DinarCNY / DZD 18.57
Pao Ai CậpCNY / EGP 4.288
NakfaCNY / ERN 2.13
Ethiopian BirrCNY / ETB 7.557
EuroCNY / EUR 0.128
Fiji DollarCNY / FJD 0.306
Sách của FalklandCNY / FKP 0.11
Bảng AnhCNY / GBP 0.11
LariCNY / GEL 0.358
Ghana CediCNY / GHS 1.539
Gibraltar PoundCNY / GIP 0.113
DalasiCNY / GMD 10.467
Guinea FrancCNY / GNF 1183.518
Loại chim ở guatemalaCNY / GTQ 1.087
Guyana DollarCNY / GYD 29.677
Đô la Hồng KôngCNY / HKD 1.08
LempiraCNY / HNL 3.413
KunaCNY / HRK 0.979
Cây bầuCNY / HTG 19.031
PhôrinCNY / HUF 49.555
RupiahCNY / IDR 2224.39
Israel mới sheqelCNY / ILS 0.514
Ấn Độ RupiCNY / INR 11.541
Iraq DinarCNY / IQD 181.972
Iran RialCNY / IRR 5815.019
Tiếng Iceland kronaCNY / ISK 19.246
Pound sterling (Jersey)CNY / JEP 0.11
Jamaica DollarCNY / JMD 21.421
Jordan DinarCNY / JOD 0.099
YênCNY / JPY 21.544
Kenya ShillingCNY / KES 19.308
SomCNY / KGS 12.354
RielCNY / KHR 572.595
Comoro FrancCNY / KMF 62.996
Won Bắc HànCNY / KPW 127.383
WonCNY / KRW 189.002
Kuwait DinarCNY / KWD 0.042
Quần đảo Cayman DollarCNY / KYD 0.115
TengeCNY / KZT 62.304
Đi nguCNY / LAK 2508.997
Lebanon Bảng AnhCNY / LBP 2093.407
Sri Lanka RupeeCNY / LKR 40.104
Liberia DollarCNY / LRD 23.789
LotiCNY / LSL 2.671
Litat LituaniCNY / LTL 0.436
Latvia mới nhất lúcCNY / LVL 0.09
Libya DinarCNY / LYD 0.67
Moroccan DirhamCNY / MAD 1.419
Moldovan LeuCNY / MDL 2.469
Malagasy AriaryCNY / MGA 615.708
DenarCNY / MKD 7.99
KyatCNY / MMK 291.058
TugrikCNY / MNT 491.341
PatacaCNY / MOP 1.123
OuguijaCNY / MRO 49.607
Mauritius RupeeCNY / MUR 6.434
RufiyaaCNY / MVR 2.144
KwachaCNY / MWK 139.709
Mexico PesoCNY / MXN 2.314
Rinhgit MalaixiaCNY / MYR 0.654
MeticalCNY / MZN 8.796
Namibia đô laCNY / NAD 2.672
NairaCNY / NGN 64.731
Cordoba OroCNY / NIO 5.025
Na Uy KroneCNY / NOK 1.496
Nepal RupeeCNY / NPR 18.377
Đô la New ZealandCNY / NZD 0.23
Omani RialCNY / OMR 0.053
BalboaCNY / PAB 0.131
New SolCNY / PEN 0.512
KinaCNY / PGK 0.48
Peso PhilíppinCNY / PHP 7.992
Rupi PakistanCNY / PKR 39.794
ZlotyCNY / PLN 0.549
GuaraniCNY / PYG 1003.839
Qatar RianCNY / QAR 0.503
LeuCNY / RON 0.637
Serbia DinarCNY / RSD 15.192
Nga RúpCNY / RUB 12.666
Rwanda FrancCNY / RWF 156.043
Rian XêútCNY / SAR 0.518
Dollar SolomonCNY / SBD 1.179
Seychelles RupeeCNY / SCR 1.87
Sudan PoundCNY / SDG 83.376
Thụy Điển KronaCNY / SEK 1.498
Singapore DollarCNY / SGD 0.187
Sách của St HelenaCNY / SHP 0.112
LeoneCNY / SLL 3122.623
Somali ShillingCNY / SOS 78.7
Surinam DollarCNY / SRD 5.236
DobraCNY / STD 3032.516
El Salvador ColonCNY / SVC 1.21
Syria Bảng AnhCNY / SYP 349.017
LilangeniCNY / SZL 2.672
BahtCNY / THB 5.082
SomoniCNY / TJS 1.545
ManatCNY / TMM 2429.674
Tunisia DinarCNY / TND 0.433
PaangaCNY / TOP 0.334
New Lia Thổ Nhĩ KỳCNY / TRY 4.452
Dollar Trinidad và TobagoCNY / TTD 0.936
Đài Loan DollarCNY / TWD 4.269
Tanzania ShillingCNY / TZS 328.12
HryvniaCNY / UAH 5.134
Uganda ShillingCNY / UGX 519.198
US DollarCNY / USD 0.138
Uruguay pesoCNY / UYU 5.324
Tiếng Uzbek SoumCNY / UZS 1588.441
Bolivar FuerteCNY / VEF 36343.867
ĐồngCNY / VND 3264.826
VatuCNY / VUV 16.55
TalaCNY / WST 0.379
CFA Franc - BEACCNY / XAF 83.995
East Caribê DollarCNY / XCD 0.388
CFA franc - BCEAOCNY / XOF 83.995
CFP FrancCNY / XPF 15.28
Yemen RianCNY / YER 34.752
RandCNY / ZAR 2.538
KwachaCNY / ZMK 2754.483
Retour aux cours de la devise CNY

Application

Ứng dụng