Chuyển đổi tiền tệ

Số lượng:

từ
trong

date :04 February 2024

Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá Số lượng:
Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá
UAE DirhamCNY / AED 0.51
AfghanistanCNY / AFN 12.003
LekCNY / ALL 13.067
Armenia DRAMCNY / AMD 54.676
Florin AntillaCNY / ANG 0.252
Argentina PesoCNY / ARS 33.662
Dollar ÚcCNY / AUD 0.211
Aruba FlorinCNY / AWG 0.247
ManatCNY / AZN 0.235
Convertible Đánh dấuCNY / BAM 0.25
Barbados DollarCNY / BBD 0.277
TakaCNY / BDT 14.977
Lép BungariCNY / BGN 0.25
Bahraini DinarCNY / BHD 0.052
Burundi FrancCNY / BIF 388.797
Bermuda DollarCNY / BMD 0.139
Brunei DollarCNY / BND 0.186
BôliviaCNY / BOB 0.95
ThựcCNY / BRL 0.685
Bahamas DollarCNY / BSD 0.131
NgultrumCNY / BTN 11.562
PulaCNY / BWP 1.885
Đồng rúp ByelorussiaCNY / BYR 349.607
Belize DollarCNY / BZD 0.277
Canadian DollarCNY / CAD 0.186
Congo FrancCNY / CDF 320.073
Franc Thụy SĩCNY / CHF 0.119
Peso ChilêCNY / CLP 130.412
Colombia PesoCNY / COP 594.629
Colon, Costa RicaCNY / CRC 74.615
Cuba PesoCNY / CUC 0.139
Cape Verde EscudoCNY / CVE 14.116
Cuaron SécCNY / CZK 3.185
Djibouti FrancCNY / DJF 24.651
Krone Đan MạchCNY / DKK 0.954
Dominican PesoCNY / DOP 7.57
Algeria DinarCNY / DZD 18.713
Pao Ai CậpCNY / EGP 4.283
NakfaCNY / ERN 2.127
Ethiopian BirrCNY / ETB 7.547
EuroCNY / EUR 0.128
Fiji DollarCNY / FJD 0.306
Sách của FalklandCNY / FKP 0.109
Bảng AnhCNY / GBP 0.109
LariCNY / GEL 0.358
Ghana CediCNY / GHS 1.537
Gibraltar PoundCNY / GIP 0.112
DalasiCNY / GMD 10.454
Guinea FrancCNY / GNF 1181.997
Loại chim ở guatemalaCNY / GTQ 1.086
Guyana DollarCNY / GYD 29.639
Đô la Hồng KôngCNY / HKD 1.089
LempiraCNY / HNL 3.408
KunaCNY / HRK 0.977
Cây bầuCNY / HTG 19.007
PhôrinCNY / HUF 49.126
RupiahCNY / IDR 2177.993
Israel mới sheqelCNY / ILS 0.508
Ấn Độ RupiCNY / INR 11.552
Iraq DinarCNY / IQD 181.738
Iran RialCNY / IRR 5807.547
Tiếng Iceland kronaCNY / ISK 18.986
Pound sterling (Jersey)CNY / JEP 0.109
Jamaica DollarCNY / JMD 21.394
Jordan DinarCNY / JOD 0.099
YênCNY / JPY 20.43
Kenya ShillingCNY / KES 19.283
SomCNY / KGS 12.338
RielCNY / KHR 571.859
Comoro FrancCNY / KMF 62.983
Won Bắc HànCNY / KPW 127.219
WonCNY / KRW 184.443
Kuwait DinarCNY / KWD 0.043
Quần đảo Cayman DollarCNY / KYD 0.114
TengeCNY / KZT 62.224
Đi nguCNY / LAK 2505.773
Lebanon Bảng AnhCNY / LBP 2090.717
Sri Lanka RupeeCNY / LKR 40.052
Liberia DollarCNY / LRD 23.758
LotiCNY / LSL 2.668
Litat LituaniCNY / LTL 0.436
Latvia mới nhất lúcCNY / LVL 0.09
Libya DinarCNY / LYD 0.669
Moroccan DirhamCNY / MAD 1.417
Moldovan LeuCNY / MDL 2.466
Malagasy AriaryCNY / MGA 614.917
DenarCNY / MKD 7.98
KyatCNY / MMK 290.684
TugrikCNY / MNT 490.71
PatacaCNY / MOP 1.121
OuguijaCNY / MRO 49.543
Mauritius RupeeCNY / MUR 6.315
RufiyaaCNY / MVR 2.141
KwachaCNY / MWK 139.53
Mexico PesoCNY / MXN 2.376
Rinhgit MalaixiaCNY / MYR 0.657
MeticalCNY / MZN 8.785
Namibia đô laCNY / NAD 2.669
NairaCNY / NGN 64.648
Cordoba OroCNY / NIO 5.019
Na Uy KroneCNY / NOK 1.458
Nepal RupeeCNY / NPR 18.353
Đô la New ZealandCNY / NZD 0.226
Omani RialCNY / OMR 0.053
BalboaCNY / PAB 0.131
New SolCNY / PEN 0.528
KinaCNY / PGK 0.48
Peso PhilíppinCNY / PHP 7.787
Rupi PakistanCNY / PKR 39.743
ZlotyCNY / PLN 0.553
GuaraniCNY / PYG 1002.55
Qatar RianCNY / QAR 0.507
LeuCNY / RON 0.637
Serbia DinarCNY / RSD 15.172
Nga RúpCNY / RUB 12.632
Rwanda FrancCNY / RWF 155.842
Rian XêútCNY / SAR 0.521
Dollar SolomonCNY / SBD 1.178
Seychelles RupeeCNY / SCR 1.867
Sudan PoundCNY / SDG 83.269
Thụy Điển KronaCNY / SEK 1.443
Singapore DollarCNY / SGD 0.186
Sách của St HelenaCNY / SHP 0.112
LeoneCNY / SLL 3118.611
Somali ShillingCNY / SOS 78.598
Surinam DollarCNY / SRD 5.229
DobraCNY / STD 3028.62
El Salvador ColonCNY / SVC 1.219
Syria Bảng AnhCNY / SYP 348.569
LilangeniCNY / SZL 2.668
BahtCNY / THB 4.909
SomoniCNY / TJS 1.543
ManatCNY / TMM 2426.552
Tunisia DinarCNY / TND 0.433
PaangaCNY / TOP 0.334
New Lia Thổ Nhĩ KỳCNY / TRY 4.243
Dollar Trinidad và TobagoCNY / TTD 0.941
Đài Loan DollarCNY / TWD 4.264
Tanzania ShillingCNY / TZS 327.699
HryvniaCNY / UAH 5.127
Uganda ShillingCNY / UGX 518.531
US DollarCNY / USD 0.139
Uruguay pesoCNY / UYU 5.441
Tiếng Uzbek SoumCNY / UZS 1586.4
Bolivar FuerteCNY / VEF 36297.171
ĐồngCNY / VND 3260.632
VatuCNY / VUV 16.529
TalaCNY / WST 0.379
CFA Franc - BEACCNY / XAF 83.978
East Caribê DollarCNY / XCD 0.387
CFA franc - BCEAOCNY / XOF 83.978
CFP FrancCNY / XPF 15.277
Yemen RianCNY / YER 34.708
RandCNY / ZAR 2.599
KwachaCNY / ZMK 2750.943
Retour aux cours de la devise CNY

Application

Ứng dụng