CLP - XPF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.100.120.140.160.180.200.2201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Peso Chilê ( CLP )


Tiền tệ CLP (Peso Chilê) là tiền tệ của quốc gia Chile , Chile

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CLP



CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF