CLP - HNL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0200.0250.0300.0350.0400.04501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Peso Chilê ( CLP )


Tiền tệ CLP (Peso Chilê) là tiền tệ của quốc gia Chile , Chile

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CLP



Lempira ( HNL )


Tiền tệ HNL (Lempira) là tiền tệ của quốc gia Honduras , Honduras

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HNL