BMD - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all1,4001,6001,8002,0002,2002,40001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Bermuda Dollar ( BMD )


Tiền tệ BMD (Bermuda Dollar) là tiền tệ của quốc gia Bermuda , Bermuda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BMD



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS