BIF - XPF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0350.0400.0450.0500.0550.0600.0650.0700.07501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Burundi Franc ( BIF )


Tiền tệ BIF (Burundi Franc) là tiền tệ của quốc gia Burundi , Burundi

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BIF



CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF