BIF - MZN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0150.0200.0250.0300.0350.0400.0450.05001 January 201228 March 201327 September 201506 August 201811 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Burundi Franc ( BIF )


Tiền tệ BIF (Burundi Franc) là tiền tệ của quốc gia Burundi , Burundi

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BIF



Metical ( MZN )


Tiền tệ MZN (Metical) là tiền tệ của quốc gia Mozambique , Mozambique

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MZN