BIF - EGP

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0020.0040.0060.0080.0100.0120.0140.01601 January 201204 April 201324 October 201514 September 201818 February 202114 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Burundi Franc ( BIF )


Tiền tệ BIF (Burundi Franc) là tiền tệ của quốc gia Burundi , Burundi

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BIF



Pao Ai Cập ( EGP )


Tiền tệ EGP (Pao Ai Cập) là tiền tệ của quốc gia Egypt , Egypt

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ EGP