AWG - UGX

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all1,2001,4001,6001,8002,0002,20001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Aruba Florin ( AWG )


Tiền tệ AWG (Aruba Florin) là tiền tệ của quốc gia Aruba , Aruba

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ AWG



Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX