AUD - TZS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all1,3001,4001,5001,6001,7001,8001,90001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Dollar Úc ( AUD )


Tiền tệ AUD (Dollar Úc) là tiền tệ của quốc gia Australia , Australia , Christmas Island , Cocos (Keeling) Islands , Heard and McDonald Islands , Kiribati , Nauru , Norfolk Island , Tuvalu

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ AUD



Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS