AFN - GHS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.020.040.060.080.100.120.140.160.1801 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Afghanistan ( AFN )


Tiền tệ AFN (Afghanistan) là tiền tệ của quốc gia Afghanistan , Afghanistan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ AFN



Ghana Cedi ( GHS )


Tiền tệ GHS (Ghana Cedi) là tiền tệ của quốc gia Ghana , Ghana

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GHS