Vietnam
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
communistes, parti unique
Lục địa
Châu Á
Diện tích (km2)
331,212
Các nước láng giềng
DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
86,024,600
Ngôn ngữ
Tiếng AnhPhápCentral Khmer Việt(Chính)Trung Quốc
Religion
80,8% athées, 9,3% bouddhistes, 6,7% catholiques
ECONOMIE
Tiền tệ
Đồng
Mã tiền tệ ISO3
VND
Tỷ giá (Dong/Euro)
25496.662507798 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag
nước Mã ISO2
VN
Điện thoại Index
84
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 127/220 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
formalités compliquées et visa très chers
Metric
SI
Health
vaccins contre choléra, fièvre jaune
Budget
repas : 5-15$
chambre : 20-75$
chambre : 20-75$
Season
Wildlife
Flora
Tosee
Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :