Norway
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
monarchie constitutionnelle, régime parlementaire
Lục địa
Châu Âu
Diện tích (km2)
323,782
Các nước láng giềng
DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
4,937,305
Ngôn ngữ
Phần Lan(Chính)Norwegian Bokmål Norwegian Nynorsk Na Uy(Chính)Northern Sami
Religion
83% protestants
ECONOMIE
Tiền tệ
Na Uy Krone
Mã tiền tệ ISO3
NOK
Tỷ giá (Norwegian Krone/Euro)
11.68 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag

nước Mã ISO2
NO
Điện thoại Index
47
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 230 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
passeport
Metric
SI
Health
pas d'obligation
Budget
repas : 100-200 NOK
chambre : 550-1200 NOK
chambre : 550-1200 NOK
Season
Wildlife
Flora
Tosee

Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :