Indonesia
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
république, régime présidentiel
Lục địa
Châu Á
Diện tích (km2)
1,910,931
Các nước láng giềng
DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
237,641,326
Ngôn ngữ
Tiếng AnhIndonesia(Chính)Javanese Hà Lan
Religion
86,1% musulmans, 5,7% protestants, 3% chrétiens
ECONOMIE
Tiền tệ
Rupiah
Mã tiền tệ ISO3
IDR
Tỷ giá (Rupiah/Euro)
17371.37 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag
nước Mã ISO2
ID
Điện thoại Index
62
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 127/230 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
visa obligatoire
Metric
SI
Health
dengue, paludisme
Budget
jour : 10€
Season
mai et juin ou septembre
Wildlife
tigres, rhinocéros, orangs-outans, éléphants, léopards + 600 espèces d'oiseaux
Flora
51 parcs nationaux
Tosee
Java : Borobudur (temple bouddhiste) ou Prambanan (complexe de temples hindouistes)
Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :