Hungary
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
démocratie parlementaire
Lục địa
Châu Âu
Diện tích (km2)
93,028
Các nước láng giềng







DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
9,905,596
Ngôn ngữ
Hungary(Chính)Serbia
Religion
51,9% catholiques, 15,9% calvinistes, 3% luthérien
ECONOMIE
Tiền tệ
Phôrin
Mã tiền tệ ISO3
HUF
Tỷ giá (Forint/Euro)
387 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag

nước Mã ISO2
HU
Điện thoại Index
36
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 230 V Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
passeport
Metric
SI
Health
pas d'obligation
Budget
repas : 2500-5000 HUF
chambre : 12000-25000 H
chambre : 12000-25000 H
Season
Wildlife
Flora
Tosee

Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ
Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :