Haiti

GEOGRAPHIE

Thủ đô
Political_regime
0
Lục địa
Bắc Mỹ
Diện tích (km2)
27,750
Các nước láng giềng

DEMOGRAPHIE

Dân số (2011)
10,085,214
Ngôn ngữ
Pháp
Haitian (Chính)
Religion
0

ECONOMIE

Tiền tệ
Cây bầu
Mã tiền tệ ISO3
HTG
Tỷ giá (Gourd/Euro)
148.46181818182 (04 February 2024)
từ
trong
EUR
1 5 10 50 100 200 500 1000

USD
1 5 10 50 100 200 500 1000

Du lịch

Flag
nước Mã ISO2
HT
Điện thoại Index
509
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 110 V
Tần số : 60 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
0
Metric
0
Health
0
Budget
0
Season
Wildlife
Flora
Tosee

Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ

Quay trở lại để chuyển đổi

Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :