Chuyển đổi tiền tệ

Số lượng:

từ
trong

date :14 May 2024

Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá Số lượng:
Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá
UAE DirhamNGN / AED 0.008
AfghanistanNGN / AFN 0.186
LekNGN / ALL 0.202
Armenia DRAMNGN / AMD 0.846
Florin AntillaNGN / ANG 0.004
Argentina PesoNGN / ARS 0.521
Dollar ÚcNGN / AUD 0.003
Aruba FlorinNGN / AWG 0.004
ManatNGN / AZN 0.004
Convertible Đánh dấuNGN / BAM 0.004
Barbados DollarNGN / BBD 0.004
TakaNGN / BDT 0.232
Lép BungariNGN / BGN 0.004
Bahraini DinarNGN / BHD 0.001
Burundi FrancNGN / BIF 6.014
Bermuda DollarNGN / BMD 0.002
Brunei DollarNGN / BND 0.003
BôliviaNGN / BOB 0.015
ThựcNGN / BRL 0.011
Bahamas DollarNGN / BSD 0.002
NgultrumNGN / BTN 0.179
PulaNGN / BWP 0.029
Đồng rúp ByelorussiaNGN / BYR 5.408
Belize DollarNGN / BZD 0.004
Canadian DollarNGN / CAD 0.003
Congo FrancNGN / CDF 4.951
Franc Thụy SĩNGN / CHF 0.002
Peso ChilêNGN / CLP 1.988
Yuan Ren-Min-BiNGN / CNY 0.015
Colombia PesoNGN / COP 9.198
Colon, Costa RicaNGN / CRC 1.154
Cuba PesoNGN / CUC 0.002
Cape Verde EscudoNGN / CVE 0.218
Cuaron SécNGN / CZK 0.049
Djibouti FrancNGN / DJF 0.381
Krone Đan MạchNGN / DKK 0.015
Dominican PesoNGN / DOP 0.117
Algeria DinarNGN / DZD 0.287
Pao Ai CậpNGN / EGP 0.066
NakfaNGN / ERN 0.033
Ethiopian BirrNGN / ETB 0.117
EuroNGN / EUR 0.002
Fiji DollarNGN / FJD 0.005
Sách của FalklandNGN / FKP 0.002
Bảng AnhNGN / GBP 0.002
LariNGN / GEL 0.006
Ghana CediNGN / GHS 0.024
Gibraltar PoundNGN / GIP 0.002
DalasiNGN / GMD 0.162
Guinea FrancNGN / GNF 18.284
Loại chim ở guatemalaNGN / GTQ 0.017
Guyana DollarNGN / GYD 0.458
Đô la Hồng KôngNGN / HKD 0.017
LempiraNGN / HNL 0.053
KunaNGN / HRK 0.015
Cây bầuNGN / HTG 0.294
PhôrinNGN / HUF 0.766
RupiahNGN / IDR 34.363
Israel mới sheqelNGN / ILS 0.008
Ấn Độ RupiNGN / INR 0.178
Iraq DinarNGN / IQD 2.811
Iran RialNGN / IRR 89.833
Tiếng Iceland kronaNGN / ISK 0.297
Pound sterling (Jersey)NGN / JEP 0.002
Jamaica DollarNGN / JMD 0.331
Jordan DinarNGN / JOD 0.002
YênNGN / JPY 0.333
Kenya ShillingNGN / KES 0.298
SomNGN / KGS 0.191
RielNGN / KHR 8.846
Comoro FrancNGN / KMF 0.973
Won Bắc HànNGN / KPW 1.968
WonNGN / KRW 2.92
Kuwait DinarNGN / KWD 0.001
Quần đảo Cayman DollarNGN / KYD 0.002
TengeNGN / KZT 0.963
Đi nguNGN / LAK 38.76
Lebanon Bảng AnhNGN / LBP 32.34
Sri Lanka RupeeNGN / LKR 0.62
Liberia DollarNGN / LRD 0.367
LotiNGN / LSL 0.041
Litat LituaniNGN / LTL 0.007
Latvia mới nhất lúcNGN / LVL 0.001
Libya DinarNGN / LYD 0.01
Moroccan DirhamNGN / MAD 0.022
Moldovan LeuNGN / MDL 0.038
Malagasy AriaryNGN / MGA 9.512
DenarNGN / MKD 0.123
KyatNGN / MMK 4.496
TugrikNGN / MNT 7.59
PatacaNGN / MOP 0.017
OuguijaNGN / MRO 0.766
Mauritius RupeeNGN / MUR 0.099
RufiyaaNGN / MVR 0.033
KwachaNGN / MWK 2.158
Mexico PesoNGN / MXN 0.036
Rinhgit MalaixiaNGN / MYR 0.01
MeticalNGN / MZN 0.136
Namibia đô laNGN / NAD 0.041
Cordoba OroNGN / NIO 0.078
Na Uy KroneNGN / NOK 0.023
Nepal RupeeNGN / NPR 0.284
Đô la New ZealandNGN / NZD 0.004
Omani RialNGN / OMR 0.001
BalboaNGN / PAB 0.002
New SolNGN / PEN 0.008
KinaNGN / PGK 0.007
Peso PhilíppinNGN / PHP 0.123
Rupi PakistanNGN / PKR 0.615
ZlotyNGN / PLN 0.008
GuaraniNGN / PYG 15.508
Qatar RianNGN / QAR 0.008
LeuNGN / RON 0.01
Serbia DinarNGN / RSD 0.235
Nga RúpNGN / RUB 0.196
Rwanda FrancNGN / RWF 2.411
Rian XêútNGN / SAR 0.008
Dollar SolomonNGN / SBD 0.018
Seychelles RupeeNGN / SCR 0.029
Sudan PoundNGN / SDG 1.288
Thụy Điển KronaNGN / SEK 0.023
Singapore DollarNGN / SGD 0.003
Sách của St HelenaNGN / SHP 0.002
LeoneNGN / SLL 48.24
Somali ShillingNGN / SOS 1.216
Surinam DollarNGN / SRD 0.081
DobraNGN / STD 46.848
El Salvador ColonNGN / SVC 0.019
Syria Bảng AnhNGN / SYP 5.392
LilangeniNGN / SZL 0.041
BahtNGN / THB 0.079
SomoniNGN / TJS 0.024
ManatNGN / TMM 37.535
Tunisia DinarNGN / TND 0.007
PaangaNGN / TOP 0.005
New Lia Thổ Nhĩ KỳNGN / TRY 0.069
Dollar Trinidad và TobagoNGN / TTD 0.014
Đài Loan DollarNGN / TWD 0.066
Tanzania ShillingNGN / TZS 5.069
HryvniaNGN / UAH 0.079
Uganda ShillingNGN / UGX 8.021
US DollarNGN / USD 0.002
Uruguay pesoNGN / UYU 0.082
Tiếng Uzbek SoumNGN / UZS 24.539
Bolivar FuerteNGN / VEF 561.458
ĐồngNGN / VND 50.437
VatuNGN / VUV 0.256
TalaNGN / WST 0.006
CFA Franc - BEACNGN / XAF 1.298
East Caribê DollarNGN / XCD 0.006
CFA franc - BCEAONGN / XOF 1.298
CFP FrancNGN / XPF 0.236
Yemen RianNGN / YER 0.537
RandNGN / ZAR 0.039
KwachaNGN / ZMK 42.553
Retour aux cours de la devise NGN

Application

Ứng dụng