Argentina

GEOGRAPHIE

Thủ đô
Political_regime
république fédérale
Lục địa
Nam Mỹ
Diện tích (km2)
2,780,400
Các nước láng giềng

DEMOGRAPHIE

Dân số (2011)
40,091,359
Ngôn ngữ
Đức
Tiếng Anh
Tây Ban Nha(Chính)
Pháp
Guarani
Ý
Religion
92% catholiques

ECONOMIE

Tiền tệ
Argentina Peso
Mã tiền tệ ISO3
ARS
263.21783931734 (14 May 2024)
từ
trong
EUR
1 5 10 50 100 200 500 1000

USD
1 5 10 50 100 200 500 1000

Du lịch

Flag
nước Mã ISO2
AR
Điện thoại Index
54
Múi giờ
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 220 V
Tần số : 50 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
passeport
Metric
SI
Health
fièvre jaune, typhoïde
Budget
repas : 20-40 ARS
chambre : 180-250 ARS
Season
octobre-novembre ou mars-avril
Wildlife
Au Nord du pays : singes, jaguars, pumas, tatous, tapirs, toucans, perroquets Les Andes : Lamas, alpagas, condor Côté Océan : Manchots, éléphants de mer, baleines
Flora
Type tropical au nord (palmier, bois de rose, quebracho….) et désertique au sud
Tosee
- Buenos Aires - Chutes de l’Iguazu - La Patagonie - La cordillière des Andes pour les marcheurs

Các nước khác trên thế giới, chuyển đổi của họ

Quay trở lại để chuyển đổi

Click trên bản đồ hoặc chọn một quốc gia ở đây :