KES - BTN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.550.600.650.700.750.8001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Kenya Shilling ( KES )


Tiền tệ KES (Kenya Shilling) là tiền tệ của quốc gia Kenya , Kenya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KES



Ngultrum ( BTN )


Tiền tệ BTN (Ngultrum) là tiền tệ của quốc gia Bhutan , Bhutan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BTN