Colombia
GEOGRAPHIE
Thủ đô
Political_regime
république
Lục địa
Nam Mỹ
Diện tích (km2)
1,141,748
Các nước láng giềng
Brazil Thủ đô : Brasília Ecuador Thủ đô : Quito Panama Thủ đô : Panama City Peru Thủ đô : Lima Venezuela Thủ đô : Caracas
DEMOGRAPHIE
Dân số (2011)
45,566,856
Ngôn ngữ
Tây Ban Nha(Chính)
Religion
90% catholiques
ECONOMIE
Tiền tệ
Colombia Peso
Mã tiền tệ ISO3
COP
Tỷ giá (Colombian Peso/Euro)
4649.7326507395 (14 May 2024)
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
1 | 5 | 10 | 50 | 100 | 200 | 500 | 1000 |
Du lịch
Flag
nước Mã ISO2
CO
Điện thoại Index
57
Múi giờ
Bogota : UTC - 5
UTC
Điện tiêu chuẩn
Điện áp : 110 V Tần số : 60 Hz
Loại cửa hàng điện :
Administrative_formalities
passeport
Metric
SI
Health
fièvre jaune, typhoïde, choléra, rage
Budget
25-40 €
Season
Wildlife
Flora
Tosee