XPF - UYU

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.150.200.250.300.350.400.450.5001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Uruguay peso ( UYU )


Tiền tệ UYU (Uruguay peso) là tiền tệ của quốc gia Uruguay , Uruguay

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UYU