XPF - UGX
CFP Franc ( XPF )
Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia
, New Caledonia
, French Polynesia
, Wallis and Futuna Islands 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF

Uganda Shilling ( UGX )
Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda
, Uganda 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX