XPF - PLN
CFP Franc ( XPF )
Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia
, New Caledonia
, French Polynesia
, Wallis and Futuna Islands 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF

Zloty ( PLN )
Tiền tệ PLN (Zloty) là tiền tệ của quốc gia Poland
, Poland 
Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ PLN