XPF - INR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.450.500.550.600.650.700.750.8001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Ấn Độ Rupi ( INR )


Tiền tệ INR (Ấn Độ Rupi) là tiền tệ của quốc gia India , India

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ INR