XPF - GEL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0150.0200.0250.0300.0350.04001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

CFP Franc ( XPF )


Tiền tệ XPF (CFP Franc) là tiền tệ của quốc gia New Caledonia , New Caledonia , French Polynesia , Wallis and Futuna Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ XPF



Lari ( GEL )


Tiền tệ GEL (Lari) là tiền tệ của quốc gia Georgia , Georgia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GEL