Chuyển đổi tiền tệ

Số lượng:

từ
trong

date :14 May 2024

Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá Số lượng:
Tiền tệ Tiền tệ / ngoại tệ tham chiếu Tỷ giá
UAE DirhamXCD / AED 1.307
AfghanistanXCD / AFN 31.002
LekXCD / ALL 33.75
Armenia DRAMXCD / AMD 141.221
Florin AntillaXCD / ANG 0.652
Argentina PesoXCD / ARS 86.943
Dollar ÚcXCD / AUD 0.539
Aruba FlorinXCD / AWG 0.638
ManatXCD / AZN 0.608
Convertible Đánh dấuXCD / BAM 0.646
Barbados DollarXCD / BBD 0.717
TakaXCD / BDT 38.683
Lép BungariXCD / BGN 0.646
Bahraini DinarXCD / BHD 0.135
Burundi FrancXCD / BIF 1004.203
Bermuda DollarXCD / BMD 0.357
Brunei DollarXCD / BND 0.483
BôliviaXCD / BOB 2.455
ThựcXCD / BRL 1.833
Bahamas DollarXCD / BSD 0.337
NgultrumXCD / BTN 29.863
PulaXCD / BWP 4.851
Đồng rúp ByelorussiaXCD / BYR 902.98
Belize DollarXCD / BZD 0.717
Canadian DollarXCD / CAD 0.487
Congo FrancXCD / CDF 826.699
Franc Thụy SĩXCD / CHF 0.323
Peso ChilêXCD / CLP 332.008
Yuan Ren-Min-BiXCD / CNY 2.58
Colombia PesoXCD / COP 1535.836
Colon, Costa RicaXCD / CRC 192.719
Cuba PesoXCD / CUC 0.357
Cape Verde EscudoXCD / CVE 36.421
Cuaron SécXCD / CZK 8.185
Djibouti FrancXCD / DJF 63.67
Krone Đan MạchXCD / DKK 2.464
Dominican PesoXCD / DOP 19.551
Algeria DinarXCD / DZD 47.901
Pao Ai CậpXCD / EGP 11.061
NakfaXCD / ERN 5.495
Ethiopian BirrXCD / ETB 19.493
EuroXCD / EUR 0.33
Fiji DollarXCD / FJD 0.789
Sách của FalklandXCD / FKP 0.284
Bảng AnhXCD / GBP 0.284
LariXCD / GEL 0.925
Ghana CediXCD / GHS 3.971
Gibraltar PoundXCD / GIP 0.29
DalasiXCD / GMD 27
Guinea FrancXCD / GNF 3052.917
Loại chim ở guatemalaXCD / GTQ 2.804
Guyana DollarXCD / GYD 76.552
Đô la Hồng KôngXCD / HKD 2.785
LempiraXCD / HNL 8.803
KunaXCD / HRK 2.524
Cây bầuXCD / HTG 49.091
PhôrinXCD / HUF 127.829
RupiahXCD / IDR 5737.874
Israel mới sheqelXCD / ILS 1.327
Ấn Độ RupiXCD / INR 29.772
Iraq DinarXCD / IQD 469.402
Iran RialXCD / IRR 15000
Tiếng Iceland kronaXCD / ISK 49.645
Pound sterling (Jersey)XCD / JEP 0.284
Jamaica DollarXCD / JMD 55.257
Jordan DinarXCD / JOD 0.254
YênXCD / JPY 55.574
Kenya ShillingXCD / KES 49.806
SomXCD / KGS 31.866
RielXCD / KHR 1477.024
Comoro FrancXCD / KMF 162.5
Won Bắc HànXCD / KPW 328.587
WonXCD / KRW 487.535
Kuwait DinarXCD / KWD 0.11
Quần đảo Cayman DollarXCD / KYD 0.296
TengeXCD / KZT 160.714
Đi nguXCD / LAK 6472.026
Lebanon Bảng AnhXCD / LBP 5400
Sri Lanka RupeeXCD / LKR 103.448
Liberia DollarXCD / LRD 61.364
LotiXCD / LSL 6.89
Litat LituaniXCD / LTL 1.126
Latvia mới nhất lúcXCD / LVL 0.232
Libya DinarXCD / LYD 1.729
Moroccan DirhamXCD / MAD 3.661
Moldovan LeuXCD / MDL 6.369
Malagasy AriaryXCD / MGA 1588.235
DenarXCD / MKD 20.611
KyatXCD / MMK 750.793
TugrikXCD / MNT 1267.427
PatacaXCD / MOP 2.896
OuguijaXCD / MRO 127.962
Mauritius RupeeXCD / MUR 16.598
RufiyaaXCD / MVR 5.529
KwachaXCD / MWK 360.384
Mexico PesoXCD / MXN 5.969
Rinhgit MalaixiaXCD / MYR 1.687
MeticalXCD / MZN 22.689
Namibia đô laXCD / NAD 6.893
NairaXCD / NGN 166.976
Cordoba OroXCD / NIO 12.962
Na Uy KroneXCD / NOK 3.858
Nepal RupeeXCD / NPR 47.403
Đô la New ZealandXCD / NZD 0.592
Omani RialXCD / OMR 0.137
BalboaXCD / PAB 0.337
New SolXCD / PEN 1.32
KinaXCD / PGK 1.239
Peso PhilíppinXCD / PHP 20.617
Rupi PakistanXCD / PKR 102.65
ZlotyXCD / PLN 1.416
GuaraniXCD / PYG 2589.431
Qatar RianXCD / QAR 1.298
LeuXCD / RON 1.644
Serbia DinarXCD / RSD 39.188
Nga RúpXCD / RUB 32.673
Rwanda FrancXCD / RWF 402.516
Rian XêútXCD / SAR 1.337
Dollar SolomonXCD / SBD 3.042
Seychelles RupeeXCD / SCR 4.823
Sudan PoundXCD / SDG 215.071
Thụy Điển KronaXCD / SEK 3.865
Singapore DollarXCD / SGD 0.482
Sách của St HelenaXCD / SHP 0.289
LeoneXCD / SLL 8054.893
Somali ShillingXCD / SOS 203.008
Surinam DollarXCD / SRD 13.507
DobraXCD / STD 7822.459
El Salvador ColonXCD / SVC 3.12
Syria Bảng AnhXCD / SYP 900.3
LilangeniXCD / SZL 6.892
BahtXCD / THB 13.109
SomoniXCD / TJS 3.985
ManatXCD / TMM 6267.409
Tunisia DinarXCD / TND 1.117
PaangaXCD / TOP 0.862
New Lia Thổ Nhĩ KỳXCD / TRY 11.485
Dollar Trinidad và TobagoXCD / TTD 2.413
Đài Loan DollarXCD / TWD 11.013
Tanzania ShillingXCD / TZS 846.395
HryvniaXCD / UAH 13.242
Uganda ShillingXCD / UGX 1339.286
US DollarXCD / USD 0.357
Uruguay pesoXCD / UYU 13.734
Tiếng Uzbek SoumXCD / UZS 4097.428
Bolivar FuerteXCD / VEF 93750
ĐồngXCD / VND 8421.709
VatuXCD / VUV 42.691
TalaXCD / WST 0.979
CFA Franc - BEACXCD / XAF 216.667
CFA franc - BCEAOXCD / XOF 216.667
CFP FrancXCD / XPF 39.416
Yemen RianXCD / YER 89.644
RandXCD / ZAR 6.546
KwachaXCD / ZMK 7105.263
Retour aux cours de la devise XCD

Application

Ứng dụng