UGX - RSD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0200.0250.0300.0350.0400.04501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Serbia Dinar ( RSD )


Tiền tệ RSD (Serbia Dinar) là tiền tệ của quốc gia Serbia , Serbia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ RSD