UGX - ISK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0250.0300.0350.0400.0450.0500.05501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Tiếng Iceland krona ( ISK )


Tiền tệ ISK (Tiếng Iceland krona) là tiền tệ của quốc gia Iceland , Iceland

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ISK