UGX - CDF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.200.250.300.350.400.450.500.550.600.6501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Congo Franc ( CDF )


Tiền tệ CDF (Congo Franc) là tiền tệ của quốc gia Congo, Democratic Republic , Congo, Democratic Republic

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CDF