UGX - BTN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0160.0180.0200.0220.0240.0260.02801 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Uganda Shilling ( UGX )


Tiền tệ UGX (Uganda Shilling) là tiền tệ của quốc gia Uganda , Uganda

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UGX



Ngultrum ( BTN )


Tiền tệ BTN (Ngultrum) là tiền tệ của quốc gia Bhutan , Bhutan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BTN