UAH - TJS

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.10.20.30.40.50.60.701 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH



Somoni ( TJS )


Tiền tệ TJS (Somoni) là tiền tệ của quốc gia Tajikistan , Tajikistan

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TJS