UAH - SRD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.20.40.60.81.01.201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH



Surinam Dollar ( SRD )


Tiền tệ SRD (Surinam Dollar) là tiền tệ của quốc gia Suriname , Suriname

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SRD