UAH - LYD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.020.040.060.080.100.120.140.160.180.2001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH



Libya Dinar ( LYD )


Tiền tệ LYD (Libya Dinar) là tiền tệ của quốc gia Libya , Libya

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LYD