UAH - KYD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.020.040.060.080.100.1201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH



Quần đảo Cayman Dollar ( KYD )


Tiền tệ KYD (Quần đảo Cayman Dollar) là tiền tệ của quốc gia Cayman Islands , Cayman Islands

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ KYD