UAH - ERN

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.51.01.52.001 January 201215 June 201515 June 201712 September 201901 January 202214 May 2024chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Hryvnia ( UAH )


Tiền tệ UAH (Hryvnia) là tiền tệ của quốc gia Ukraine , Ukraine

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ UAH



Nakfa ( ERN )


Tiền tệ ERN (Nakfa) là tiền tệ của quốc gia Eritrea , Eritrea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ ERN