TZS - WST

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00100.00110.00120.00130.00140.00150.001601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Tala ( WST )


Tiền tệ WST (Tala) là tiền tệ của quốc gia Samoa , Samoa

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ WST