TZS - SAR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00140.00160.00180.00200.00220.00240.002601 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Rian Xêút ( SAR )


Tiền tệ SAR (Rian Xêút) là tiền tệ của quốc gia Saudi Arabia , Saudi Arabia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ SAR