TZS - NZD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.000550.000600.000650.000700.000750.000800.000850.0009001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Đô la New Zealand ( NZD )


Tiền tệ NZD (Đô la New Zealand) là tiền tệ của quốc gia Cook Islands , Cook Islands , Niue , New Zealand , Pitcairn Islands , Tokelau

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ NZD