TZS - MYR

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00160.00170.00180.00190.00200.00210.002201 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Rinhgit Malaixia ( MYR )


Tiền tệ MYR (Rinhgit Malaixia) là tiền tệ của quốc gia Malaysia , Malaysia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MYR