TZS - MMK

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all00.20.40.60.81.001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Kyat ( MMK )


Tiền tệ MMK (Kyat) là tiền tệ của quốc gia Myanmar , Myanmar

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MMK