TZS - MKD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0200.0220.0240.0260.0280.0300.0320.03401 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Denar ( MKD )


Tiền tệ MKD (Denar) là tiền tệ của quốc gia Macedonia , Macedonia

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ MKD