TZS - LSL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00450.00500.00550.00600.00650.00700.00750.00800.008501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Loti ( LSL )


Tiền tệ LSL (Loti) là tiền tệ của quốc gia Lesotho , Lesotho

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ LSL