TZS - HNL

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00900.00950.01000.01050.01100.01150.01200.01250.01300.013501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Lempira ( HNL )


Tiền tệ HNL (Lempira) là tiền tệ của quốc gia Honduras , Honduras

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ HNL