TZS - GNF

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all3.03.54.04.55.001 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Guinea Franc ( GNF )


Tiền tệ GNF (Guinea Franc) là tiền tệ của quốc gia Guinea , Guinea

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ GNF