TZS - DZD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.0400.0450.0500.0550.0600.06501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Algeria Dinar ( DZD )


Tiền tệ DZD (Algeria Dinar) là tiền tệ của quốc gia Algeria , Algeria

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ DZD