TZS - CNY

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00250.00300.00350.00400.004501 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Yuan Ren-Min-Bi ( CNY )


Tiền tệ CNY (Yuan Ren-Min-Bi) là tiền tệ của quốc gia People's Republic of China , People's Republic of China

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ CNY