TZS - BZD

Chọn tiền tệ:

Application

Ứng dụng
Created with Rapha?lShow all0.00080.00090.00100.00110.00120.001301 January 2012chart by amcharts.com
Created with Rapha?lRate

Tanzania Shilling ( TZS )


Tiền tệ TZS (Tanzania Shilling) là tiền tệ của quốc gia Tanzania , Tanzania

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ TZS



Belize Dollar ( BZD )


Tiền tệ BZD (Belize Dollar) là tiền tệ của quốc gia Belize , Belize

Tất cả các tỷ lệ trao đổi tiền tệ BZD